CACB2513

Tổng Thống kê

Ngày Tổng cộng Tự Doanh khớp lệnh Tự Doanh thỏa thuận
Khối lượng Giá trị (tỷ) Khối lượng mua Khối lượng bán Giá trị mua (ngàn) Giá trị bán (ngàn) Khối lượng mua Khối lượng bán Giá trị mua (ngàn) Giá trị bán (ngàn)
-> 8,870,200 10.52 tỷ 7,012,800 7,808,800 8,466,177 9,553,484 0 0 0 0

Thống kê

Ngày Giá (ngàn) Tổng cộng Tự Doanh khớp lệnh Tự Doanh thỏa thuận
Khối lượng Giá trị (tỷ) Khối lượng mua Khối lượng bán Giá trị mua (ngàn) Giá trị bán (ngàn) Khối lượng mua Khối lượng bán Giá trị mua (ngàn) Giá trị bán (ngàn)
2025-12-17 0.94 424,700 0.39 tỷ 328,700 283,900 297,304 260,495 0 0 0 0
2025-12-16 0.92 759,200 0.62 tỷ 729,600 258,400 596,171 214,325 0 0 0 0
2025-12-15 0.82 388,600 0.31 tỷ 208,200 336,600 168,726 271,090 0 0 0 0
2025-12-11 0.95 351,700 0.35 tỷ 290,500 313,700 285,819 309,128 0 0 0 0
2025-12-10 1 267,400 0.27 tỷ 237,100 267,300 238,147 268,378 0 0 0 0
2025-12-08 1.06 677,300 0.72 tỷ 618,100 677,200 658,962 721,673 0 0 0 0
2025-12-05 1.13 1,088,500 1.27 tỷ 245,900 987,300 295,663 1,147,570 0 0 0 0
2025-12-04 1.28 367,700 0.45 tỷ 335,900 255,200 409,357 310,966 0 0 0 0
2025-12-03 1.15 322,000 0.35 tỷ 310,600 295,300 338,870 322,434 0 0 0 0
2025-12-02 1.03 232,900 0.24 tỷ 201,900 212,900 211,278 222,455 0 0 0 0
2025-12-01 1.06 328,100 0.36 tỷ 318,300 265,600 350,552 292,480 0 0 0 0
2025-11-28 1.13 281,400 0.33 tỷ 213,900 281,300 247,744 325,605 0 0 0 0
2025-11-27 1.15 359,100 0.42 tỷ 220,600 353,100 257,602 410,492 0 0 0 0
2025-11-25 1.09 221,900 0.26 tỷ 204,700 218,500 244,080 260,407 0 0 0 0
2025-11-24 1.25 164,200 0.21 tỷ 115,100 164,100 148,993 211,464 0 0 0 0
2025-11-21 1.31 205,200 0.27 tỷ 198,000 205,000 256,009 265,019 0 0 0 0
2025-11-20 1.33 204,400 0.28 tỷ 194,900 204,400 263,574 276,453 0 0 0 0
2025-11-19 1.34 256,400 0.36 tỷ 196,900 251,400 275,462 349,137 0 0 0 0
2025-11-18 1.42 223,200 0.32 tỷ 198,600 195,400 288,285 282,290 0 0 0 0
2025-11-17 1.42 242,800 0.34 tỷ 231,600 242,700 326,353 341,785 0 0 0 0
2025-11-14 1.39 206,000 0.29 tỷ 133,000 200,800 190,538 285,465 0 0 0 0
2025-11-13 1.43 273,800 0.40 tỷ 230,400 273,600 338,489 401,724 0 0 0 0
2025-11-12 1.47 168,800 0.24 tỷ 161,700 167,200 230,224 238,143 0 0 0 0
2025-11-11 1.55 205,300 0.32 tỷ 205,200 205,300 320,602 320,757 0 0 0 0
2025-11-10 1.62 206,100 0.33 tỷ 202,400 204,100 320,592 323,354 0 0 0 0
2025-11-07 1.63 220,100 0.40 tỷ 215,700 220,100 390,965 398,357 0 0 0 0
2025-11-06 1.92 223,400 0.43 tỷ 223,300 223,400 432,116 432,308 0 0 0 0
2025-11-05 0 0.00 tỷ 42,000 45,000 83,700 89,730 0 0 0 0