Mã chứng quyền Tổ chức phát hành CW Thời hạn Ngày phát hành Ngày niêm yết Ngày giao dịch đầu tiên Ngày giao dịch cuối cùng Ngày đáo hạn Tỷ lệ chuyển đổi Tỷ lệ chuyển điểu chỉnh Giá phát hành Giá thực hiện Khối lượng Niêm yết
CACB2502 CTCP Chứng khoán SSI (SSI) 15 tháng 26/12/2024 20/01/2025 22/01/2025 24/03/2026 26/03/2026 2 : 1 1.6712 : 1 2.5 23.4 6000000
CACB2509 CTCP Chứng khoán VPBank (VPX) 7 tháng 23/06/2025 09/07/2025 11/07/2025 21/01/2026 23/01/2026 3 : 1 1.8 20.5 6000000
CACB2510 CTCP Chứng khoán SSI (SSI) 12 tháng 23/06/2025 15/07/2025 17/07/2025 19/06/2026 23/06/2026 2 : 1 1.8 22.5 15000000
CACB2511 CTCP Chứng khoán SSI (SSI) 15 tháng 23/06/2025 15/07/2025 17/07/2025 21/09/2026 23/09/2026 2 : 1 2 23 13000000
CACB2512 CTCP Chứng khoán MB (MBS) 6 tháng 20/08/2025 25/09/2025 29/09/2025 20/02/2026 24/02/2026 3 : 1 1.6 29 3000000
CACB2513 CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) 5 tháng 08/10/2025 03/11/2025 05/11/2025 05/03/2026 09/03/2026 2 : 1 2.5 25 10000000
CACB2514 CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) 11 tháng 08/10/2025 03/11/2025 05/11/2025 04/09/2026 08/09/2026 2 : 1 3.3 27.3 10000000
CACB2515 CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) 17 tháng 08/10/2025 03/11/2025 05/11/2025 04/03/2027 08/03/2027 2 : 1 3.9 31.8 10000000
CACB2516 CTCP Chứng khoán KAFI (KAFI) 12 tháng 16/10/2025 04/11/2025 06/11/2025 14/10/2026 16/10/2026 4 : 1 1.2 28.5 3000000
CACB2517 CTCP Chứng khoán KAFI (KAFI) 15 tháng 16/10/2025 04/11/2025 06/11/2025 14/01/2027 18/01/2027 4 : 1 1.3 29 3000000
CFPT2503 CTCP Chứng khoán SSI (SSI) 15 tháng 26/12/2024 20/01/2025 22/01/2025 24/03/2026 26/03/2026 10 : 1 8.5358 : 1 2.8 153.65 5000000
CFPT2505 CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) 12 tháng 09/01/2025 06/02/2025 10/02/2025 07/01/2026 09/01/2026 10 : 1 8.5358 : 1 2.73 134.87 2000000
CFPT2508 CTCP Chứng khoán Kỹ Thương (TCX) 12 tháng 06/02/2025 25/02/2025 27/02/2025 03/02/2026 05/02/2026 8 : 1 6.8286 : 1 4.9 136.57 1000000
CFPT2510 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 11 tháng 19/03/2025 17/04/2025 21/04/2025 19/02/2026 23/02/2026 25 : 1 21.3395 : 1 1 131.45 1000000
CFPT2511 CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) 9 tháng 11/04/2025 05/05/2025 07/05/2025 08/01/2026 12/01/2026 10 : 1 8.5358 : 1 2.4 105.84 15000000
CFPT2512 CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) 12 tháng 11/04/2025 05/05/2025 07/05/2025 09/04/2026 13/04/2026 10 : 1 8.5358 : 1 2.8 107.55 15000000
CFPT2513 Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) 12 tháng 20/05/2025 09/06/2025 11/06/2025 18/05/2026 20/05/2026 13 : 1 11.0966 : 1 1.7 115.23 26700000
CFPT2516 CTCP Chứng khoán VPBank (VPX) 7 tháng 23/06/2025 09/07/2025 11/07/2025 21/01/2026 23/01/2026 10 : 1 8.6088 : 1 2.4 101.58 5000000
CFPT2517 CTCP Chứng khoán SSI (SSI) 12 tháng 23/06/2025 15/07/2025 17/07/2025 19/06/2026 23/06/2026 10 : 1 8.6088 : 1 2.3 105.89 17000000
CFPT2518 CTCP Chứng khoán SSI (SSI) 15 tháng 23/06/2025 15/07/2025 17/07/2025 21/09/2026 23/09/2026 10 : 1 8.6088 : 1 2.6 105.89 15000000
CFPT2519 Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) 7 tháng 18/07/2025 01/08/2025 05/08/2025 19/02/2026 23/02/2026 6.96 : 1 6.8870 : 1 1.5 122.65 16000000
CFPT2520 CTCP Chứng khoán Phú Hưng (PHS) 12 tháng 23/07/2025 11/08/2025 13/08/2025 21/07/2026 23/07/2026 15 : 1 14.8455 : 1 1.31 130.05 4000000
CFPT2521 CTCP Chứng khoán Phú Hưng (PHS) 11 tháng 23/07/2025 11/08/2025 13/08/2025 19/06/2026 23/06/2026 19 : 1 18.8043 : 1 1.19 121.24 4000000
CFPT2522 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 4 tháng 25/08/2025 24/09/2025 26/09/2025 23/12/2025 25/12/2025 25 : 1 24.7425 : 1 1 115.59 1000000
CFPT2523 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 7 tháng 25/08/2025 24/09/2025 26/09/2025 23/03/2026 25/03/2026 25 : 1 24.7425 : 1 1 117.8 1000000
CFPT2524 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 10 tháng 25/08/2025 24/09/2025 26/09/2025 23/06/2026 25/06/2026 25 : 1 24.7425 : 1 1 117.47 1000000
CFPT2525 Công ty TNHH Chứng khoán Maybank (MSVN) 6 tháng 25/09/2025 20/10/2025 22/10/2025 23/03/2026 25/03/2026 10 : 1 9.8970 : 1 1.8 101.94 10000000
CFPT2526 Công ty TNHH Chứng khoán Maybank (MSVN) 9 tháng 25/09/2025 20/10/2025 22/10/2025 23/06/2026 25/06/2026 10 : 1 9.8970 : 1 1.8 114.11 10000000
CFPT2527 CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) 5 tháng 08/10/2025 03/11/2025 05/11/2025 05/03/2026 09/03/2026 8 : 1 7.9176 : 1 2.9 89.17 10000000
CFPT2528 CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) 11 tháng 08/10/2025 03/11/2025 05/11/2025 04/09/2026 08/09/2026 8 : 1 7.9176 : 1 3.9 91.15 10000000
CFPT2529 CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) 17 tháng 08/10/2025 03/11/2025 05/11/2025 04/03/2027 08/03/2027 8 : 1 7.9176 : 1 4.7 105.8 10000000
CFPT2530 CTCP Chứng khoán Pinetree (Pinetree) 4 tháng 09/10/2025 04/11/2025 06/11/2025 05/02/2026 09/02/2026 5 : 1 4.9485 : 1 3 113.32 1000000
CFPT2531 CTCP Chứng khoán Pinetree (Pinetree) 7 tháng 09/10/2025 04/11/2025 06/11/2025 07/05/2026 11/05/2026 6 : 1 5.9382 : 1 3 113.32 1000000
CFPT2532 CTCP Chứng khoán KAFI (KAFI) 12 tháng 16/10/2025 04/11/2025 06/11/2025 14/10/2026 16/10/2026 12 : 1 11.8764 : 1 1.4 100.95 3000000
CFPT2533 CTCP Chứng khoán KAFI (KAFI) 15 tháng 16/10/2025 04/11/2025 06/11/2025 14/01/2027 18/01/2027 12 : 1 11.8764 : 1 1.5 104.91 3000000
CHDB2505 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 11 tháng 19/03/2025 17/04/2025 21/04/2025 19/02/2026 23/02/2026 4 : 1 1 27.78 2000000
CHDB2506 CTCP Chứng khoán MB (MBS) 6 tháng 20/08/2025 25/09/2025 29/09/2025 20/02/2026 24/02/2026 3 : 1 1.9 33 3000000
CHDB2507 CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) 5 tháng 08/10/2025 03/11/2025 05/11/2025 05/03/2026 09/03/2026 3 : 1 1.4 31.2 10000000
CHDB2508 CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) 11 tháng 08/10/2025 03/11/2025 05/11/2025 04/09/2026 08/09/2026 3 : 1 1.9 35 10000000
CHDB2509 CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) 17 tháng 08/10/2025 03/11/2025 05/11/2025 04/03/2027 08/03/2027 3 : 1 2.2 37.2 10000000
CHPG2505 CTCP Chứng khoán SSI (SSI) 15 tháng 26/12/2024 20/01/2025 22/01/2025 24/03/2026 26/03/2026 2 : 1 1.6654 : 1 2.6 30 5000000
CHPG2506 CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) 12 tháng 09/01/2025 06/02/2025 10/02/2025 07/01/2026 09/01/2026 4 : 1 3.3309 : 1 1.22 27.8 3000000
CHPG2510 CTCP Chứng khoán Kỹ Thương (TCX) 12 tháng 06/02/2025 25/02/2025 27/02/2025 03/02/2026 05/02/2026 3 : 1 2.4982 : 1 2.4 29 1500000
CHPG2515 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 9 tháng 19/03/2025 17/04/2025 21/04/2025 17/12/2025 19/12/2025 4 : 1 3.3309 : 1 1 32.22 8000000
CHPG2516 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 11 tháng 19/03/2025 17/04/2025 21/04/2025 19/02/2026 23/02/2026 4 : 1 3.3309 : 1 1 33.11 8000000
CHPG2517 CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) 12 tháng 11/04/2025 05/05/2025 07/05/2025 09/04/2026 13/04/2026 2 : 1 1.6654 : 1 3 25.5 12000000
CHPG2518 Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) 12 tháng 20/05/2025 09/06/2025 11/06/2025 18/05/2026 20/05/2026 3 : 1 2.4982 : 1 1.7 28 31900000
CHPG2522 CTCP Chứng khoán VPBank (VPX) 9 tháng 23/06/2025 09/07/2025 11/07/2025 19/03/2026 23/03/2026 2.50 : 1 2.3 21.65 7500000
CHPG2523 CTCP Chứng khoán VPBank (VPX) 12 tháng 23/06/2025 09/07/2025 11/07/2025 19/06/2026 23/06/2026 2.50 : 1 2 24.15 7500000
CHPG2524 CTCP Chứng khoán SSI (SSI) 12 tháng 23/06/2025 15/07/2025 17/07/2025 19/06/2026 23/06/2026 1.67 : 1 2.5 23.73 15000000
CHPG2525 CTCP Chứng khoán SSI (SSI) 15 tháng 23/06/2025 15/07/2025 17/07/2025 21/09/2026 23/09/2026 1.67 : 1 2.8 24.15 13000000
CHPG2527 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 10 tháng 03/07/2025 23/07/2025 25/07/2025 30/04/2026 04/05/2026 4 : 1 1 27.44 5000000
CHPG2528 Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) 7 tháng 18/07/2025 01/08/2025 05/08/2025 19/02/2026 23/02/2026 2 : 1 1.1 30 17000000
CHPG2529 CTCP Chứng khoán Phú Hưng (PHS) 10 tháng 23/07/2025 11/08/2025 13/08/2025 21/05/2026 25/05/2026 4 : 1 1 28.05 4000000
CHPG2530 CTCP Chứng khoán Phú Hưng (PHS) 11 tháng 23/07/2025 11/08/2025 13/08/2025 19/06/2026 23/06/2026 3 : 1 1.25 28.6 4000000
CHPG2531 CTCP Chứng khoán Phú Hưng (PHS) 11 tháng 23/07/2025 11/08/2025 13/08/2025 19/06/2026 23/06/2026 4 : 1 1 29.9 4000000
CHPG2532 CTCP Chứng khoán Phú Hưng (PHS) 12 tháng 23/07/2025 11/08/2025 13/08/2025 21/07/2026 23/07/2026 3 : 1 1.19 31.2 4000000
CHPG2533 CTCP Chứng khoán MB (MBS) 6 tháng 20/08/2025 25/09/2025 29/09/2025 20/02/2026 24/02/2026 3 : 1 1.7 29 3000000
CHPG2534 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 10 tháng 25/08/2025 24/09/2025 26/09/2025 23/06/2026 25/06/2026 4 : 1 1 31.11 6000000
CHPG2535 Công ty TNHH Chứng khoán Maybank (MSVN) 6 tháng 25/09/2025 20/10/2025 22/10/2025 23/03/2026 25/03/2026 2 : 1 2.5 29.7 10000000
CHPG2536 Công ty TNHH Chứng khoán Maybank (MSVN) 9 tháng 25/09/2025 20/10/2025 22/10/2025 23/06/2026 25/06/2026 2 : 1 2.5 32.9 10000000
CHPG2537 CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) 5 tháng 08/10/2025 03/11/2025 05/11/2025 05/03/2026 09/03/2026 2 : 1 2.5 27.6 10000000
CHPG2538 CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) 11 tháng 08/10/2025 03/11/2025 05/11/2025 04/09/2026 08/09/2026 2 : 1 3.4 30.1 10000000
CHPG2539 CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) 17 tháng 08/10/2025 03/11/2025 05/11/2025 04/03/2027 08/03/2027 2 : 1 4 34.3 10000000
CHPG2540 CTCP Chứng khoán KAFI (KAFI) 12 tháng 16/10/2025 04/11/2025 06/11/2025 14/10/2026 16/10/2026 4 : 1 1.4 31 3000000
CHPG2541 CTCP Chứng khoán KAFI (KAFI) 15 tháng 16/10/2025 04/11/2025 06/11/2025 14/01/2027 18/01/2027 4 : 1 1.5 33 3000000
CLPB2503 CTCP Chứng khoán SSI (SSI) 12 tháng 23/06/2025 15/07/2025 17/07/2025 19/06/2026 23/06/2026 4 : 1 1.6 35 20000000
CLPB2505 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 6 tháng 03/07/2025 23/07/2025 25/07/2025 01/01/2026 05/01/2026 4 : 1 1.1 36.69 4000000
CLPB2506 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 7 tháng 03/07/2025 23/07/2025 25/07/2025 30/01/2026 03/02/2026 5 : 1 1.1 37.4 4000000
CLPB2507 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 8 tháng 03/07/2025 23/07/2025 25/07/2025 27/02/2026 03/03/2026 5 : 1 1.1 37.98 4000000
CLPB2508 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 9 tháng 03/07/2025 23/07/2025 25/07/2025 01/04/2026 03/04/2026 8 : 1 1.1 38.69 4000000
CLPB2509 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 10 tháng 25/08/2025 24/09/2025 26/09/2025 23/06/2026 25/06/2026 8 : 1 1 56.33 2000000
CMBB2504 CTCP Chứng khoán SSI (SSI) 15 tháng 26/12/2024 20/01/2025 22/01/2025 24/03/2026 26/03/2026 1.74 : 1 1.3050 : 1 2.3 17.59 6000000
CMBB2505 CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) 15 tháng 09/01/2025 06/02/2025 10/02/2025 07/04/2026 09/04/2026 3 : 1 2.25 : 1 1.54 17.1 2500000
CMBB2507 CTCP Chứng khoán Kỹ Thương (TCX) 12 tháng 06/02/2025 25/02/2025 27/02/2025 03/02/2026 05/02/2026 2 : 1 1.5 : 1 3 18 1500000
CMBB2509 CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) 9 tháng 11/04/2025 05/05/2025 07/05/2025 08/01/2026 12/01/2026 2 : 1 1.5 : 1 2.4 18.38 10000000
CMBB2510 CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) 12 tháng 11/04/2025 05/05/2025 07/05/2025 09/04/2026 13/04/2026 2 : 1 1.5 : 1 2.8 18.38 10000000
CMBB2511 Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) 12 tháng 20/05/2025 09/06/2025 11/06/2025 18/05/2026 20/05/2026 3 : 1 2.25 : 1 1.8 18.75 35200000
CMBB2514 CTCP Chứng khoán VPBank (VPX) 6 tháng 23/06/2025 09/07/2025 11/07/2025 19/12/2025 23/12/2025 3 : 1 2.25 : 1 2.1 18 6000000
CMBB2515 CTCP Chứng khoán VPBank (VPX) 9 tháng 23/06/2025 09/07/2025 11/07/2025 19/03/2026 23/03/2026 3 : 1 2.25 : 1 1.75 20.25 6000000
CMBB2516 CTCP Chứng khoán SSI (SSI) 12 tháng 23/06/2025 15/07/2025 17/07/2025 19/06/2026 23/06/2026 2 : 1 1.5 : 1 2.2 19.88 15000000
CMBB2517 CTCP Chứng khoán SSI (SSI) 15 tháng 23/06/2025 15/07/2025 17/07/2025 21/09/2026 23/09/2026 2 : 1 1.5 : 1 2.4 20.25 13000000
CMBB2518 Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) 7 tháng 18/07/2025 01/08/2025 05/08/2025 19/02/2026 23/02/2026 2 : 1 1.5 : 1 1.4 21.75 17000000
CMBB2519 CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) 5 tháng 08/10/2025 03/11/2025 05/11/2025 05/03/2026 09/03/2026 2 : 1 2.3 26.6 10000000
CMBB2520 CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) 11 tháng 08/10/2025 03/11/2025 05/11/2025 04/09/2026 08/09/2026 2 : 1 3.1 28.7 10000000
CMBB2521 CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) 17 tháng 08/10/2025 03/11/2025 05/11/2025 04/03/2027 08/03/2027 2 : 1 3.7 32.4 10000000
CMBB2522 CTCP Chứng khoán KAFI (KAFI) 12 tháng 16/10/2025 04/11/2025 06/11/2025 14/10/2026 16/10/2026 4 : 1 1.3 29 3000000
CMBB2523 CTCP Chứng khoán KAFI (KAFI) 15 tháng 16/10/2025 04/11/2025 06/11/2025 14/01/2027 18/01/2027 4 : 1 1.4 30 3000000
CMSN2509 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 9 tháng 19/03/2025 17/04/2025 21/04/2025 17/12/2025 19/12/2025 10 : 1 1 82 8000000
CMSN2510 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 11 tháng 19/03/2025 17/04/2025 21/04/2025 19/02/2026 23/02/2026 10 : 1 1 83.4 8000000
CMSN2511 CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) 9 tháng 11/04/2025 05/05/2025 07/05/2025 08/01/2026 12/01/2026 8 : 1 1.7 59 7000000
CMSN2512 Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) 12 tháng 20/05/2025 09/06/2025 11/06/2025 18/05/2026 20/05/2026 7 : 1 2.2 60 10000000
CMSN2515 CTCP Chứng khoán VPBank (VPX) 6 tháng 23/06/2025 09/07/2025 11/07/2025 19/12/2025 23/12/2025 8 : 1 2.4 64 4000000
CMSN2516 CTCP Chứng khoán SSI (SSI) 12 tháng 23/06/2025 15/07/2025 17/07/2025 19/06/2026 23/06/2026 4 : 1 3.3 72 10000000
CMSN2518 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 10 tháng 03/07/2025 23/07/2025 25/07/2025 30/04/2026 04/05/2026 10 : 1 1.1 90 5000000
CMSN2519 CTCP Chứng khoán MB (MBS) 9 tháng 20/08/2025 25/09/2025 29/09/2025 18/05/2026 20/05/2026 5 : 1 3.3 86 2000000
CMSN2520 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 10 tháng 25/08/2025 24/09/2025 26/09/2025 23/06/2026 25/06/2026 10 : 1 1 97.11 6000000
CMSN2521 CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) 8 tháng 08/10/2025 03/11/2025 05/11/2025 04/06/2026 08/06/2026 15 : 1 1 82.2 10000000
CMSN2522 CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) 14 tháng 08/10/2025 03/11/2025 05/11/2025 04/12/2026 08/12/2026 15 : 1 1.2 93.9 10000000
CMWG2504 CTCP Chứng khoán SSI (SSI) 15 tháng 26/12/2024 20/01/2025 22/01/2025 24/03/2026 26/03/2026 5 : 1 4.9291 : 1 2.9 66 5000000
CMWG2508 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 11 tháng 19/03/2025 17/04/2025 21/04/2025 19/02/2026 23/02/2026 10 : 1 9.8582 : 1 1 71.96 1500000
CMWG2509 CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) 9 tháng 11/04/2025 05/05/2025 07/05/2025 08/01/2026 12/01/2026 8 : 1 7.8865 : 1 1.4 53.73 10000000
CMWG2510 CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) 12 tháng 11/04/2025 05/05/2025 07/05/2025 09/04/2026 13/04/2026 8 : 1 7.8865 : 1 1.6 54.22 10000000
CMWG2511 Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) 12 tháng 20/05/2025 09/06/2025 11/06/2025 18/05/2026 20/05/2026 6 : 1 5.9149 : 1 2.4 63.09 27600000
CMWG2514 CTCP Chứng khoán VPBank (VPX) 6 tháng 23/06/2025 09/07/2025 11/07/2025 19/12/2025 23/12/2025 5 : 1 4.9291 : 1 2.65 63.09 8000000
CMWG2515 CTCP Chứng khoán SSI (SSI) 12 tháng 23/06/2025 15/07/2025 17/07/2025 19/06/2026 23/06/2026 4 : 1 3.9433 : 1 3.1 67.03 12000000
CMWG2516 CTCP Chứng khoán Phú Hưng (PHS) 11 tháng 23/07/2025 11/08/2025 13/08/2025 19/06/2026 23/06/2026 7.89 : 1 1.4 79.85 4000000
CMWG2517 CTCP Chứng khoán Phú Hưng (PHS) 10 tháng 23/07/2025 11/08/2025 13/08/2025 21/05/2026 25/05/2026 8.87 : 1 1.37 76.4 4000000
CMWG2518 CTCP Chứng khoán Phú Hưng (PHS) 12 tháng 23/07/2025 11/08/2025 13/08/2025 21/07/2026 23/07/2026 6.90 : 1 1.37 82.61 4000000
CMWG2519 CTCP Chứng khoán MB (MBS) 9 tháng 20/08/2025 25/09/2025 29/09/2025 18/05/2026 20/05/2026 5 : 1 2 75 2000000
CMWG2520 Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) 7 tháng 18/07/2025 16/10/2025 20/10/2025 19/02/2026 23/02/2026 4.93 : 1 1.2 77.88 17000000
CMWG2521 Công ty TNHH Chứng khoán Maybank (MSVN) 6 tháng 25/09/2025 20/10/2025 22/10/2025 23/03/2026 25/03/2026 5 : 1 1.8 91 10000000
CMWG2522 Công ty TNHH Chứng khoán Maybank (MSVN) 9 tháng 25/09/2025 20/10/2025 22/10/2025 23/06/2026 25/06/2026 5 : 1 2.5 87.1 10000000
CMWG2523 CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) 5 tháng 08/10/2025 03/11/2025 05/11/2025 05/03/2026 09/03/2026 4 : 1 2.8 74.6 10000000
CMWG2524 CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) 11 tháng 08/10/2025 03/11/2025 05/11/2025 04/09/2026 08/09/2026 4 : 1 3.8 89.3 10000000
CMWG2525 CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) 17 tháng 08/10/2025 03/11/2025 05/11/2025 04/03/2027 08/03/2027 4 : 1 4.5 82 10000000
CMWG2526 CTCP Chứng khoán KAFI (KAFI) 12 tháng 16/10/2025 04/11/2025 06/11/2025 14/10/2026 16/10/2026 8 : 1 2.1 91 3000000
CMWG2527 CTCP Chứng khoán KAFI (KAFI) 15 tháng 16/10/2025 04/11/2025 06/11/2025 14/01/2027 18/01/2027 8 : 1 2.2 95 3000000
CSHB2505 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 11 tháng 19/03/2025 17/04/2025 21/04/2025 19/02/2026 23/02/2026 2 : 1 1.7052 : 1 1 11.77 4000000
CSHB2508 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 7 tháng 03/07/2025 23/07/2025 25/07/2025 30/01/2026 03/02/2026 2 : 1 1.7698 : 1 1 13.17 4000000
CSHB2509 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 9 tháng 03/07/2025 23/07/2025 25/07/2025 01/04/2026 03/04/2026 2 : 1 1.7698 : 1 1.1 13.47 4000000
CSHB2510 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 10 tháng 03/07/2025 23/07/2025 25/07/2025 30/04/2026 04/05/2026 2 : 1 1.7698 : 1 1.1 13.67 4000000
CSHB2511 CTCP Chứng khoán MB (MBS) 6 tháng 20/08/2025 25/09/2025 29/09/2025 20/02/2026 24/02/2026 1 : 1 4 18 2000000
CSHB2512 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 4 tháng 25/08/2025 24/09/2025 26/09/2025 23/12/2025 25/12/2025 2 : 1 1 20.34 4000000
CSHB2513 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 7 tháng 25/08/2025 24/09/2025 26/09/2025 23/03/2026 25/03/2026 2 : 1 1 20.57 4000000
CSHB2514 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 10 tháng 25/08/2025 24/09/2025 26/09/2025 23/06/2026 25/06/2026 2 : 1 1.1 20.68 4000000
CSSB2504 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 11 tháng 19/03/2025 17/04/2025 21/04/2025 19/02/2026 23/02/2026 4 : 1 1 23.12 2000000
CSSB2506 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 7 tháng 03/07/2025 23/07/2025 25/07/2025 30/01/2026 03/02/2026 2 : 1 1 20.55 3000000
CSSB2507 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 9 tháng 03/07/2025 23/07/2025 25/07/2025 01/04/2026 03/04/2026 4 : 1 1 21 3000000
CSSB2508 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 10 tháng 03/07/2025 23/07/2025 25/07/2025 30/04/2026 04/05/2026 4 : 1 1 21.67 3000000
CSSB2509 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 10 tháng 25/08/2025 24/09/2025 26/09/2025 23/06/2026 25/06/2026 4 : 1 1 26.46 2000000
CSTB2511 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 9 tháng 19/03/2025 17/04/2025 21/04/2025 17/12/2025 19/12/2025 4 : 1 1 45 8000000
CSTB2512 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 11 tháng 19/03/2025 17/04/2025 21/04/2025 19/02/2026 23/02/2026 4 : 1 1 46 8000000
CSTB2513 CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) 9 tháng 11/04/2025 05/05/2025 07/05/2025 08/01/2026 12/01/2026 4 : 1 2 39 10000000
CSTB2514 CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) 12 tháng 11/04/2025 05/05/2025 07/05/2025 09/04/2026 13/04/2026 4 : 1 2.2 39.5 10000000
CSTB2515 Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) 12 tháng 20/05/2025 09/06/2025 11/06/2025 18/05/2026 20/05/2026 3 : 1 2.9 40 25500000
CSTB2519 CTCP Chứng khoán VPBank (VPX) 12 tháng 23/06/2025 09/07/2025 11/07/2025 19/06/2026 23/06/2026 3 : 1 3 51 6000000
CSTB2520 CTCP Chứng khoán VPBank (VPX) 9 tháng 23/06/2025 09/07/2025 11/07/2025 19/03/2026 23/03/2026 3 : 1 3.3 48 6000000
CSTB2521 CTCP Chứng khoán SSI (SSI) 12 tháng 23/06/2025 15/07/2025 17/07/2025 19/06/2026 23/06/2026 4 : 1 2.2 50 16000000
CSTB2523 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 10 tháng 03/07/2025 23/07/2025 25/07/2025 30/04/2026 04/05/2026 8 : 1 1.1 56.87 5000000
CSTB2524 CTCP Chứng khoán Phú Hưng (PHS) 11 tháng 23/07/2025 11/08/2025 13/08/2025 19/06/2026 23/06/2026 5 : 1 1.39 53.9 4000000
CSTB2525 CTCP Chứng khoán Phú Hưng (PHS) 12 tháng 23/07/2025 11/08/2025 13/08/2025 21/07/2026 23/07/2026 4 : 1 1.5 57.2 4000000
CSTB2526 CTCP Chứng khoán MB (MBS) 6 tháng 20/08/2025 25/09/2025 29/09/2025 20/02/2026 24/02/2026 6 : 1 1.5 55 3000000
CSTB2527 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 10 tháng 25/08/2025 24/09/2025 26/09/2025 23/06/2026 25/06/2026 5 : 1 1.1 66.56 6000000
CSTB2528 Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) 7 tháng 18/07/2025 16/10/2025 20/10/2025 19/02/2026 23/02/2026 3 : 1 1.8 49 17000000
CSTB2529 Công ty TNHH Chứng khoán Maybank (MSVN) 6 tháng 25/09/2025 20/10/2025 22/10/2025 23/03/2026 25/03/2026 2 : 1 3.2 65.5 10000000
CSTB2530 Công ty TNHH Chứng khoán Maybank (MSVN) 9 tháng 25/09/2025 20/10/2025 22/10/2025 23/06/2026 25/06/2026 2 : 1 4 67.8 10000000
CSTB2531 CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) 5 tháng 08/10/2025 03/11/2025 05/11/2025 05/03/2026 09/03/2026 3 : 1 2.5 60.1 10000000
CSTB2532 CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) 11 tháng 08/10/2025 03/11/2025 05/11/2025 04/09/2026 08/09/2026 3 : 1 3.4 68.7 10000000
CSTB2533 CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) 17 tháng 08/10/2025 03/11/2025 05/11/2025 04/03/2027 08/03/2027 3 : 1 4 71 10000000
CSTB2534 CTCP Chứng khoán Pinetree (Pinetree) 4 tháng 09/10/2025 04/11/2025 06/11/2025 05/02/2026 09/02/2026 2 : 1 3 71.7 1000000
CSTB2535 CTCP Chứng khoán Pinetree (Pinetree) 7 tháng 09/10/2025 04/11/2025 06/11/2025 07/05/2026 11/05/2026 3 : 1 3 71.7 1000000
CSTB2536 CTCP Chứng khoán KAFI (KAFI) 12 tháng 16/10/2025 04/11/2025 06/11/2025 14/10/2026 16/10/2026 6 : 1 2.3 64 3000000
CSTB2537 CTCP Chứng khoán KAFI (KAFI) 15 tháng 16/10/2025 04/11/2025 06/11/2025 14/01/2027 18/01/2027 6 : 1 2.5 65 3000000
CTCB2504 CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) 12 tháng 09/01/2025 06/02/2025 10/02/2025 07/01/2026 09/01/2026 6 : 1 5.8452 : 1 1.1 23.87 2000000
CTCB2507 Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) 12 tháng 20/05/2025 09/06/2025 11/06/2025 18/05/2026 20/05/2026 3 : 1 2.9226 : 1 2.8 27.77 20100000
CTCB2510 CTCP Chứng khoán VPBank (VPX) 6 tháng 23/06/2025 09/07/2025 11/07/2025 19/12/2025 23/12/2025 3 : 1 2.9226 : 1 2.8 30.2 6000000
CTCB2511 CTCP Chứng khoán VPBank (VPX) 9 tháng 23/06/2025 09/07/2025 11/07/2025 19/03/2026 23/03/2026 3 : 1 2.9226 : 1 2.2 34.1 6000000
CTCB2512 CTCP Chứng khoán SSI (SSI) 12 tháng 23/06/2025 15/07/2025 17/07/2025 19/06/2026 23/06/2026 2 : 1 1.9484 : 1 2.8 36.05 14000000
CTCB2514 CTCP Chứng khoán MB (MBS) 6 tháng 20/08/2025 25/09/2025 29/09/2025 20/02/2026 24/02/2026 3 : 1 2.9226 : 1 2.3 38.97 3000000
CTCB2515 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 4 tháng 25/08/2025 24/09/2025 26/09/2025 23/12/2025 25/12/2025 5 : 1 4.8710 : 1 1 44.81 1000000
CTCB2516 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 7 tháng 25/08/2025 24/09/2025 26/09/2025 23/03/2026 25/03/2026 5 : 1 4.8710 : 1 1 45.2 1000000
CTCB2517 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 10 tháng 25/08/2025 24/09/2025 26/09/2025 23/06/2026 25/06/2026 5 : 1 4.8710 : 1 1.1 45.58 1000000
CTCB2518 Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) 7 tháng 18/07/2025 16/10/2025 20/10/2025 19/02/2026 23/02/2026 1.95 : 1 1.9 35.07 16000000
CTCB2519 CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) 5 tháng 08/10/2025 03/11/2025 05/11/2025 05/03/2026 09/03/2026 2 : 1 2.6 43.3 10000000
CTCB2520 CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) 11 tháng 08/10/2025 03/11/2025 05/11/2025 04/09/2026 08/09/2026 2 : 1 3.5 45.1 10000000
CTCB2521 CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) 17 tháng 08/10/2025 03/11/2025 05/11/2025 04/03/2027 08/03/2027 2 : 1 4.2 42.6 10000000
CTCB2522 CTCP Chứng khoán KAFI (KAFI) 12 tháng 16/10/2025 04/11/2025 06/11/2025 14/10/2026 16/10/2026 4 : 1 2 44.5 3000000
CTCB2523 CTCP Chứng khoán KAFI (KAFI) 15 tháng 16/10/2025 04/11/2025 06/11/2025 14/01/2027 18/01/2027 4 : 1 2.2 45.5 3000000
CTPB2502 CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) 9 tháng 11/04/2025 05/05/2025 07/05/2025 08/01/2026 12/01/2026 2 : 1 1.7771 : 1 1.4 12.44 7000000
CTPB2503 Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) 12 tháng 20/05/2025 09/06/2025 11/06/2025 18/05/2026 20/05/2026 2 : 1 1.9063 : 1 1.7 12.39 12900000
CTPB2504 CTCP Chứng khoán VPBank (VPX) 6 tháng 23/06/2025 09/07/2025 11/07/2025 19/12/2025 23/12/2025 2 : 1 1.9063 : 1 1.8 12.39 5000000
CTPB2505 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 8 tháng 03/07/2025 23/07/2025 25/07/2025 27/02/2026 03/03/2026 4 : 1 3.8127 : 1 1 14.94 1000000
CTPB2506 CTCP Chứng khoán Phú Hưng (PHS) 12 tháng 23/07/2025 11/08/2025 13/08/2025 21/07/2026 23/07/2026 2 : 1 1.9063 : 1 1.17 16.87 4000000
CTPB2507 CTCP Chứng khoán MB (MBS) 6 tháng 20/08/2025 25/09/2025 29/09/2025 20/02/2026 24/02/2026 2 : 1 1.9063 : 1 1.6 20.97 3000000
CTPB2508 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 4 tháng 25/08/2025 24/09/2025 26/09/2025 23/12/2025 25/12/2025 2 : 1 1.9063 : 1 1 24.21 1000000
CTPB2509 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 7 tháng 25/08/2025 24/09/2025 26/09/2025 23/03/2026 25/03/2026 2 : 1 1.9063 : 1 1.1 24.59 1000000
CTPB2510 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 10 tháng 25/08/2025 24/09/2025 26/09/2025 23/06/2026 25/06/2026 2 : 1 1.9063 : 1 1.1 24.69 1000000
CVHM2503 CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) 15 tháng 09/01/2025 06/02/2025 10/02/2025 07/04/2026 09/04/2026 7 : 1 1.48 42 1500000
CVHM2509 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 9 tháng 19/03/2025 17/04/2025 21/04/2025 17/12/2025 19/12/2025 5 : 1 1 56.67 4000000
CVHM2510 CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) 9 tháng 11/04/2025 05/05/2025 07/05/2025 08/01/2026 12/01/2026 4 : 1 2.6 57.5 12000000
CVHM2511 CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) 12 tháng 11/04/2025 05/05/2025 07/05/2025 09/04/2026 13/04/2026 4 : 1 3 58 12000000
CVHM2512 Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) 12 tháng 20/05/2025 09/06/2025 11/06/2025 18/05/2026 20/05/2026 4 : 1 2.95 58 10000000
CVHM2515 CTCP Chứng khoán VPBank (VPX) 6 tháng 23/06/2025 09/07/2025 11/07/2025 19/12/2025 23/12/2025 5 : 1 4 61 5000000
CVHM2516 CTCP Chứng khoán SSI (SSI) 12 tháng 23/06/2025 15/07/2025 17/07/2025 19/06/2026 23/06/2026 4 : 1 3.4 79 10000000
CVHM2518 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 10 tháng 03/07/2025 23/07/2025 25/07/2025 30/04/2026 04/05/2026 8 : 1 1.1 91 4000000
CVHM2519 CTCP Chứng khoán Phú Hưng (PHS) 10 tháng 23/07/2025 11/08/2025 13/08/2025 21/05/2026 25/05/2026 7 : 1 1.5 108.2 4000000
CVHM2520 CTCP Chứng khoán Phú Hưng (PHS) 12 tháng 23/07/2025 11/08/2025 13/08/2025 21/07/2026 23/07/2026 5 : 1 1.5 111.9 4000000
CVHM2521 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 9 tháng 25/08/2025 24/09/2025 26/09/2025 21/05/2026 25/05/2026 8 : 1 1.1 115.68 4000000
CVHM2522 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 10 tháng 25/08/2025 24/09/2025 26/09/2025 23/06/2026 25/06/2026 8 : 1 1.1 117.69 4000000
CVHM2523 CTCP Chứng khoán KAFI (KAFI) 12 tháng 16/10/2025 04/11/2025 06/11/2025 14/10/2026 16/10/2026 8 : 1 3 140 3000000
CVHM2524 CTCP Chứng khoán KAFI (KAFI) 15 tháng 16/10/2025 04/11/2025 06/11/2025 14/01/2027 18/01/2027 8 : 1 3 147 3000000
CVIB2504 Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) 12 tháng 20/05/2025 09/06/2025 11/06/2025 18/05/2026 20/05/2026 2 : 1 1.7565 : 1 1.9 19 16600000
CVIB2507 CTCP Chứng khoán VPBank (VPX) 6 tháng 23/06/2025 09/07/2025 11/07/2025 19/12/2025 23/12/2025 2 : 1 1.7565 : 1 2.4 17 8000000
CVIB2508 CTCP Chứng khoán SSI (SSI) 12 tháng 23/06/2025 15/07/2025 17/07/2025 19/06/2026 23/06/2026 2 : 1 1.5 19 20000000
CVIB2510 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 8 tháng 03/07/2025 23/07/2025 25/07/2025 27/02/2026 03/03/2026 3.51 : 1 1 19.22 1000000
CVIB2511 CTCP Chứng khoán MB (MBS) 6 tháng 20/08/2025 25/09/2025 29/09/2025 20/02/2026 24/02/2026 2 : 1 1.8 21 3000000
CVIB2512 CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) 8 tháng 08/10/2025 03/11/2025 05/11/2025 04/06/2026 08/06/2026 2 : 1 2.2 19.5 10000000
CVIB2513 CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) 14 tháng 08/10/2025 03/11/2025 05/11/2025 04/12/2026 08/12/2026 2 : 1 2.7 21 10000000
CVIC2508 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 9 tháng 19/03/2025 17/04/2025 21/04/2025 17/12/2025 19/12/2025 5 : 1 2.5 : 1 1 30.5 4000000
CVIC2509 CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) 9 tháng 11/04/2025 05/05/2025 07/05/2025 08/01/2026 12/01/2026 4 : 1 2 : 1 3 34 7000000
CVIC2511 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 10 tháng 03/07/2025 23/07/2025 25/07/2025 30/04/2026 04/05/2026 8 : 1 4 : 1 1.1 56.99 4000000
CVIC2513 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 9 tháng 25/08/2025 24/09/2025 26/09/2025 21/05/2026 25/05/2026 10 : 1 5 : 1 1.1 73.5 4000000
CVIC2514 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 10 tháng 25/08/2025 24/09/2025 26/09/2025 23/06/2026 25/06/2026 10 : 1 5 : 1 1.1 74.44 4000000
CVIC2515 CTCP Chứng khoán KAFI (KAFI) 12 tháng 16/10/2025 04/11/2025 06/11/2025 14/10/2026 16/10/2026 8 : 1 4 : 1 3 122.5 3000000
CVIC2516 CTCP Chứng khoán KAFI (KAFI) 15 tháng 16/10/2025 04/11/2025 06/11/2025 14/01/2027 18/01/2027 8 : 1 3 250 3000000
CVJC2505 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 8 tháng 03/07/2025 23/07/2025 25/07/2025 27/02/2026 03/03/2026 20 : 1 1 106.87 5000000
CVJC2506 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 10 tháng 25/08/2025 24/09/2025 26/09/2025 23/06/2026 25/06/2026 10 : 1 1.1 167.8 2000000
CVNM2503 CTCP Chứng khoán SSI (SSI) 15 tháng 26/12/2024 20/01/2025 22/01/2025 24/03/2026 26/03/2026 4.96 : 1 4.5795 : 1 2.6 68.46 5000000
CVNM2509 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 11 tháng 19/03/2025 17/04/2025 21/04/2025 19/02/2026 23/02/2026 8 : 1 7.3863 : 1 1 66.48 2000000
CVNM2510 CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) 9 tháng 11/04/2025 05/05/2025 07/05/2025 08/01/2026 12/01/2026 8 : 1 7.3863 : 1 1.6 61 5000000
CVNM2511 Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) 12 tháng 20/05/2025 09/06/2025 11/06/2025 18/05/2026 20/05/2026 6 : 1 5.7359 : 1 2.2 52.58 14200000
CVNM2514 CTCP Chứng khoán VPBank (VPX) 7 tháng 23/06/2025 09/07/2025 11/07/2025 21/01/2026 23/01/2026 8 : 1 7.6478 : 1 1.7 56 4000000
CVNM2515 CTCP Chứng khoán SSI (SSI) 12 tháng 23/06/2025 15/07/2025 17/07/2025 19/06/2026 23/06/2026 4 : 1 3.8239 : 1 2.3 60 12000000
CVNM2517 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 7 tháng 03/07/2025 23/07/2025 25/07/2025 30/01/2026 03/02/2026 10 : 1 9.5598 : 1 1 63.94 4000000
CVNM2518 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 9 tháng 03/07/2025 23/07/2025 25/07/2025 01/04/2026 03/04/2026 10 : 1 9.5598 : 1 1 68.11 4000000
CVNM2519 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 10 tháng 03/07/2025 23/07/2025 25/07/2025 30/04/2026 04/05/2026 10 : 1 9.5598 : 1 1.1 69 4000000
CVNM2520 CTCP Chứng khoán Phú Hưng (PHS) 12 tháng 23/07/2025 11/08/2025 13/08/2025 21/07/2026 23/07/2026 7 : 1 6.6918 : 1 1.25 63.19 4000000
CVNM2521 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 10 tháng 25/08/2025 24/09/2025 26/09/2025 23/06/2026 25/06/2026 10 : 1 9.5598 : 1 1 67.3 3000000
CVNM2522 CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) 8 tháng 08/10/2025 03/11/2025 05/11/2025 04/06/2026 08/06/2026 9.56 : 1 1.4 57.84 10000000
CVNM2523 CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) 14 tháng 08/10/2025 03/11/2025 05/11/2025 04/12/2026 08/12/2026 9.56 : 1 1.7 60.32 10000000
CVPB2502 CTCP Chứng khoán SSI (SSI) 15 tháng 26/12/2024 20/01/2025 22/01/2025 24/03/2026 26/03/2026 2 : 1 1.9471 : 1 1.9 21 8000000
CVPB2504 CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) 15 tháng 09/01/2025 06/02/2025 10/02/2025 07/04/2026 09/04/2026 3 : 1 2.9206 : 1 1.46 20 3000000
CVPB2510 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 11 tháng 19/03/2025 17/04/2025 21/04/2025 19/02/2026 23/02/2026 2 : 1 1.9471 : 1 1.1 23.04 4000000
CVPB2511 CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) 9 tháng 11/04/2025 05/05/2025 07/05/2025 08/01/2026 12/01/2026 2 : 1 1.9471 : 1 2 18.01 10000000
CVPB2512 CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) 12 tháng 11/04/2025 05/05/2025 07/05/2025 09/04/2026 13/04/2026 2 : 1 1.9471 : 1 2.2 18.5 10000000
CVPB2513 Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) 12 tháng 20/05/2025 09/06/2025 11/06/2025 18/05/2026 20/05/2026 2 : 1 2.5 18 29500000
CVPB2516 CTCP Chứng khoán SSI (SSI) 12 tháng 23/06/2025 15/07/2025 17/07/2025 19/06/2026 23/06/2026 2 : 1 1.7 20 20000000
CVPB2518 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 7 tháng 03/07/2025 23/07/2025 25/07/2025 30/01/2026 03/02/2026 4 : 1 1 21 4000000
CVPB2519 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 9 tháng 03/07/2025 23/07/2025 25/07/2025 01/04/2026 03/04/2026 4 : 1 1 21.89 4000000
CVPB2520 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 10 tháng 03/07/2025 23/07/2025 25/07/2025 30/04/2026 04/05/2026 4 : 1 1 22.22 4000000
CVPB2521 CTCP Chứng khoán Phú Hưng (PHS) 12 tháng 23/07/2025 11/08/2025 13/08/2025 21/07/2026 23/07/2026 3 : 1 1.12 22.15 4000000
CVPB2522 CTCP Chứng khoán Phú Hưng (PHS) 12 tháng 23/07/2025 11/08/2025 13/08/2025 21/07/2026 23/07/2026 2 : 1 1.25 24.65 4000000
CVPB2523 CTCP Chứng khoán MB (MBS) 6 tháng 20/08/2025 25/09/2025 29/09/2025 20/02/2026 24/02/2026 2 : 1 5 28 2000000
CVPB2524 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 10 tháng 25/08/2025 24/09/2025 26/09/2025 23/06/2026 25/06/2026 4 : 1 1.1 43.11 4000000
CVPB2525 Công ty TNHH Chứng khoán Maybank (MSVN) 6 tháng 25/09/2025 20/10/2025 22/10/2025 23/03/2026 25/03/2026 2 : 1 2.5 31.7 10000000
CVPB2526 Công ty TNHH Chứng khoán Maybank (MSVN) 9 tháng 25/09/2025 20/10/2025 22/10/2025 23/06/2026 25/06/2026 2 : 1 3.2 32.6 10000000
CVPB2527 CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) 8 tháng 08/10/2025 03/11/2025 05/11/2025 04/06/2026 08/06/2026 3 : 1 1.4 36.2 10000000
CVPB2528 CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) 14 tháng 08/10/2025 03/11/2025 05/11/2025 04/12/2026 08/12/2026 3 : 1 1.7 37.3 10000000
CVPB2529 CTCP Chứng khoán Pinetree (Pinetree) 4 tháng 09/10/2025 04/11/2025 06/11/2025 05/02/2026 09/02/2026 1 : 1 3 37.8 1000000
CVPB2530 CTCP Chứng khoán Pinetree (Pinetree) 7 tháng 09/10/2025 04/11/2025 06/11/2025 07/05/2026 11/05/2026 1 : 1 3 37.8 1000000
CVPB2531 CTCP Chứng khoán KAFI (KAFI) 12 tháng 16/10/2025 04/11/2025 06/11/2025 14/10/2026 16/10/2026 4 : 1 1.9 34 3000000
CVPB2532 CTCP Chứng khoán KAFI (KAFI) 15 tháng 16/10/2025 04/11/2025 06/11/2025 14/01/2027 18/01/2027 4 : 1 2 35 3000000
CVRE2510 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 9 tháng 19/03/2025 17/04/2025 21/04/2025 17/12/2025 19/12/2025 4 : 1 1 22.11 4000000
CVRE2511 CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) 12 tháng 11/04/2025 05/05/2025 07/05/2025 09/04/2026 13/04/2026 2 : 1 2.3 21.5 12000000
CVRE2512 Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) 12 tháng 20/05/2025 09/06/2025 11/06/2025 18/05/2026 20/05/2026 2 : 1 2.9 23.5 11000000
CVRE2515 CTCP Chứng khoán VPBank (VPX) 6 tháng 23/06/2025 09/07/2025 11/07/2025 19/12/2025 23/12/2025 2 : 1 3 24 5000000
CVRE2516 CTCP Chứng khoán SSI (SSI) 12 tháng 23/06/2025 15/07/2025 17/07/2025 19/06/2026 23/06/2026 2 : 1 2.8 26 13000000
CVRE2518 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 10 tháng 03/07/2025 23/07/2025 25/07/2025 30/04/2026 04/05/2026 4 : 1 1.1 29 3000000
CVRE2519 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 11 tháng 03/07/2025 23/07/2025 25/07/2025 01/06/2026 03/06/2026 4 : 1 1.1 30 3000000
CVRE2520 CTCP Chứng khoán Phú Hưng (PHS) 11 tháng 23/07/2025 11/08/2025 13/08/2025 19/06/2026 23/06/2026 3 : 1 1.5 32.7 4000000
CVRE2521 CTCP Chứng khoán Phú Hưng (PHS) 12 tháng 23/07/2025 11/08/2025 13/08/2025 21/07/2026 23/07/2026 2 : 1 1.5 35.7 4000000
CVRE2522 CTCP Chứng khoán MB (MBS) 9 tháng 20/08/2025 25/09/2025 29/09/2025 18/05/2026 20/05/2026 2 : 1 4.6 25 2000000
CVRE2523 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 7 tháng 25/08/2025 24/09/2025 26/09/2025 23/03/2026 25/03/2026 4 : 1 1 35 4000000
CVRE2524 CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) 10 tháng 25/08/2025 24/09/2025 26/09/2025 23/06/2026 25/06/2026 4 : 1 1.1 35.89 4000000
CVRE2525 CTCP Chứng khoán KAFI (KAFI) 12 tháng 16/10/2025 04/11/2025 06/11/2025 14/10/2026 16/10/2026 4 : 1 2.1 48 3000000
CVRE2526 CTCP Chứng khoán KAFI (KAFI) 15 tháng 16/10/2025 04/11/2025 06/11/2025 14/01/2027 18/01/2027 4 : 1 2.3 49.5 3000000