CVNM2523

Tổng Thống kê

Ngày Tổng cộng Tự Doanh khớp lệnh Tự Doanh thỏa thuận
Khối lượng Giá trị (tỷ) Khối lượng mua Khối lượng bán Giá trị mua (ngàn) Giá trị bán (ngàn) Khối lượng mua Khối lượng bán Giá trị mua (ngàn) Giá trị bán (ngàn)
-> 3,509,500 6.77 tỷ 2,008,900 2,096,200 3,826,034 4,024,569 0 0 0 0

Thống kê

Ngày Giá (ngàn) Tổng cộng Tự Doanh khớp lệnh Tự Doanh thỏa thuận
Khối lượng Giá trị (tỷ) Khối lượng mua Khối lượng bán Giá trị mua (ngàn) Giá trị bán (ngàn) Khối lượng mua Khối lượng bán Giá trị mua (ngàn) Giá trị bán (ngàn)
2025-12-17 1.9 600 0.00 tỷ 100 600 192 1,142 0 0 0 0
2025-12-16 1.93 600 0.00 tỷ 600 200 1,113 356 0 0 0 0
2025-12-15 1.82 3,500 0.01 tỷ 1,200 3,400 2,048 5,814 0 0 0 0
2025-12-11 1.81 11,000 0.02 tỷ 10,200 900 18,875 1,683 0 0 0 0
2025-12-10 1.94 2,300 0.00 tỷ 800 6,700 1,522 12,987 0 0 0 0
2025-12-08 1.95 304,200 0.58 tỷ 295,100 109,900 560,776 210,668 0 0 0 0
2025-12-05 1.96 800 0.00 tỷ 100 800 196 1,568 0 0 0 0
2025-12-04 1.91 598,300 1.15 tỷ 597,800 2,000 1,150,708 4,040 0 0 0 0
2025-12-03 1.97 42,600 0.09 tỷ 41,900 41,800 84,202 84,029 0 0 0 0
2025-12-02 2.05 519,700 1.05 tỷ 517,000 1,700 1,041,222 3,450 0 0 0 0
2025-12-01 2.08 812,800 1.65 tỷ 16,700 812,800 33,567 1,650,030 0 0 0 0
2025-11-28 1.98 533,800 1.03 tỷ 20,400 533,600 39,970 1,028,401 0 0 0 0
2025-11-27 1.87 19,600 0.04 tỷ 3,300 17,600 6,224 33,434 0 0 0 0
2025-11-25 1.86 8,400 0.02 tỷ 6,400 2,100 11,908 3,950 0 0 0 0
2025-11-24 1.85 292,000 0.52 tỷ 289,400 248,300 517,613 441,504 0 0 0 0
2025-11-21 1.72 16,600 0.03 tỷ 300 16,500 516 28,281 0 0 0 0
2025-11-20 1.78 87,300 0.16 tỷ 47,400 84,500 85,279 152,046 0 0 0 0
2025-11-19 1.8 34,200 0.06 tỷ 32,400 12,000 58,156 21,371 0 0 0 0
2025-11-18 1.76 6,300 0.01 tỷ 6,100 800 10,752 1,464 0 0 0 0
2025-11-17 1.86 17,600 0.03 tỷ 8,000 15,500 15,239 29,637 0 0 0 0
2025-11-14 1.92 10,900 0.02 tỷ 600 10,400 1,157 19,873 0 0 0 0
2025-11-13 1.84 54,800 0.10 tỷ 21,700 54,800 37,975 96,745 0 0 0 0
2025-11-12 1.72 1,000 0.00 tỷ 700 900 1,165 1,510 0 0 0 0
2025-11-11 1.6 19,100 0.03 tỷ 18,600 4,100 29,664 6,449 0 0 0 0
2025-11-10 1.56 13,300 0.02 tỷ 13,200 13,300 20,838 20,996 0 0 0 0
2025-11-07 1.6 76,100 0.12 tỷ 34,000 76,100 55,010 122,994 0 0 0 0
2025-11-06 1.63 22,100 0.04 tỷ 22,100 22,100 35,751 35,751 0 0 0 0
2025-11-05 0 0.00 tỷ 2,800 2,800 4,396 4,396 0 0 0 0