CACB2514

Tổng Thống kê

Ngày Tổng cộng Tự Doanh khớp lệnh Tự Doanh thỏa thuận
Khối lượng Giá trị (tỷ) Khối lượng mua Khối lượng bán Giá trị mua (ngàn) Giá trị bán (ngàn) Khối lượng mua Khối lượng bán Giá trị mua (ngàn) Giá trị bán (ngàn)
-> 4,030,300 7.99 tỷ 3,849,300 4,002,600 7,664,878 7,939,611 0 0 0 0

Thống kê

Ngày Giá (ngàn) Tổng cộng Tự Doanh khớp lệnh Tự Doanh thỏa thuận
Khối lượng Giá trị (tỷ) Khối lượng mua Khối lượng bán Giá trị mua (ngàn) Giá trị bán (ngàn) Khối lượng mua Khối lượng bán Giá trị mua (ngàn) Giá trị bán (ngàn)
2025-12-17 1.7 237,900 0.40 tỷ 144,900 237,900 241,561 395,941 0 0 0 0
2025-12-16 1.64 160,000 0.26 tỷ 160,000 160,000 255,638 255,638 0 0 0 0
2025-12-15 1.57 135,000 0.21 tỷ 125,000 135,000 195,688 211,278 0 0 0 0
2025-12-11 1.7 153,600 0.27 tỷ 151,500 153,600 262,446 265,998 0 0 0 0
2025-12-10 1.73 122,400 0.21 tỷ 122,400 122,400 213,654 213,654 0 0 0 0
2025-12-08 1.78 159,200 0.28 tỷ 159,200 159,200 284,386 284,386 0 0 0 0
2025-12-05 1.84 134,300 0.26 tỷ 133,300 134,300 253,925 255,835 0 0 0 0
2025-12-04 1.96 148,900 0.29 tỷ 147,900 148,900 284,051 285,941 0 0 0 0
2025-12-03 1.85 155,300 0.27 tỷ 154,300 155,300 273,100 274,850 0 0 0 0
2025-12-02 1.71 44,000 0.08 tỷ 44,000 35,500 76,551 61,786 0 0 0 0
2025-12-01 1.76 131,800 0.24 tỷ 131,700 129,600 236,896 233,201 0 0 0 0
2025-11-28 1.83 176,600 0.33 tỷ 176,600 176,600 325,900 325,900 0 0 0 0
2025-11-27 1.84 123,600 0.23 tỷ 123,600 122,600 228,587 226,767 0 0 0 0
2025-11-25 1.8 103,000 0.19 tỷ 94,000 103,000 177,501 194,121 0 0 0 0
2025-11-24 1.93 144,700 0.28 tỷ 134,700 134,700 261,363 261,463 0 0 0 0
2025-11-21 1.96 136,100 0.27 tỷ 135,100 131,100 263,052 255,322 0 0 0 0
2025-11-20 2.01 219,200 0.44 tỷ 200,700 219,200 404,688 442,083 0 0 0 0
2025-11-19 2.03 200,200 0.41 tỷ 194,700 200,200 399,176 410,466 0 0 0 0
2025-11-18 2.08 140,700 0.30 tỷ 115,700 140,700 245,013 297,063 0 0 0 0
2025-11-17 2.08 106,300 0.22 tỷ 106,300 106,300 220,585 220,585 0 0 0 0
2025-11-14 2.05 104,200 0.22 tỷ 104,200 104,200 216,861 216,861 0 0 0 0
2025-11-13 2.09 147,800 0.31 tỷ 146,900 147,800 311,401 313,291 0 0 0 0
2025-11-12 2.11 119,600 0.25 tỷ 117,700 119,600 243,574 247,450 0 0 0 0
2025-11-11 2.3 164,700 0.38 tỷ 164,700 164,700 384,613 384,613 0 0 0 0
2025-11-10 2.4 153,000 0.36 tỷ 153,000 152,000 362,384 360,004 0 0 0 0
2025-11-07 2.42 194,000 0.48 tỷ 194,000 194,000 477,887 477,887 0 0 0 0
2025-11-06 2.54 212,900 0.56 tỷ 212,900 212,900 563,551 563,551 0 0 0 0
2025-11-05 2.8 1,300 0.00 tỷ 300 1,300 846 3,676 0 0 0 0