CHDB2508

Tổng Thống kê

Ngày Tổng cộng Tự Doanh khớp lệnh Tự Doanh thỏa thuận
Khối lượng Giá trị (tỷ) Khối lượng mua Khối lượng bán Giá trị mua (ngàn) Giá trị bán (ngàn) Khối lượng mua Khối lượng bán Giá trị mua (ngàn) Giá trị bán (ngàn)
-> 3,904,400 8.83 tỷ 2,081,200 2,671,000 4,623,071 6,070,084 0 0 0 0

Thống kê

Ngày Giá (ngàn) Tổng cộng Tự Doanh khớp lệnh Tự Doanh thỏa thuận
Khối lượng Giá trị (tỷ) Khối lượng mua Khối lượng bán Giá trị mua (ngàn) Giá trị bán (ngàn) Khối lượng mua Khối lượng bán Giá trị mua (ngàn) Giá trị bán (ngàn)
2025-12-17 2.28 63,800 0.14 tỷ 38,200 8,000 86,423 18,180 0 0 0 0
2025-12-16 2.24 267,300 0.56 tỷ 260,400 8,100 550,549 15,443 0 0 0 0
2025-12-15 1.93 121,800 0.23 tỷ 0 120,800 0 232,418 0 0 0 0
2025-12-11 2.2 327,700 0.74 tỷ 294,000 35,300 664,268 78,365 0 0 0 0
2025-12-10 2.31 46,500 0.11 tỷ 1,100 41,500 2,576 101,094 0 0 0 0
2025-12-08 2.42 106,800 0.26 tỷ 48,700 67,300 116,054 161,640 0 0 0 0
2025-12-05 2.4 96,700 0.23 tỷ 53,700 55,000 129,215 132,330 0 0 0 0
2025-12-04 2.41 826,700 2.00 tỷ 16,300 820,400 39,637 1,988,736 0 0 0 0
2025-12-03 2.39 210,000 0.49 tỷ 69,500 140,600 162,626 325,533 0 0 0 0
2025-12-02 2.25 43,500 0.09 tỷ 36,100 7,500 77,260 16,588 0 0 0 0
2025-12-01 2.22 115,600 0.26 tỷ 72,600 44,600 161,234 102,084 0 0 0 0
2025-11-28 2.26 37,800 0.09 tỷ 36,800 20,400 83,803 46,697 0 0 0 0
2025-11-27 2.31 199,700 0.46 tỷ 92,700 126,000 213,938 295,934 0 0 0 0
2025-11-25 2.31 161,100 0.37 tỷ 82,500 79,700 191,986 179,187 0 0 0 0
2025-11-24 2.22 540,900 1.22 tỷ 536,600 528,500 1,207,053 1,188,586 0 0 0 0
2025-11-21 2.3 177,800 0.40 tỷ 101,500 76,200 224,122 171,987 0 0 0 0
2025-11-20 2.29 35,000 0.08 tỷ 33,300 34,000 76,057 77,666 0 0 0 0
2025-11-19 2.26 216,900 0.47 tỷ 85,100 148,300 188,143 314,189 0 0 0 0
2025-11-18 2.06 13,300 0.03 tỷ 1,700 13,300 3,456 27,095 0 0 0 0
2025-11-17 2.04 88,800 0.18 tỷ 16,700 88,800 33,595 179,271 0 0 0 0
2025-11-14 1.99 49,400 0.10 tỷ 49,400 49,400 98,151 98,151 0 0 0 0
2025-11-13 1.99 30,300 0.06 tỷ 30,300 30,300 60,892 60,892 0 0 0 0
2025-11-12 2.02 68,600 0.14 tỷ 66,600 68,600 131,897 135,817 0 0 0 0
2025-11-11 2.03 21,100 0.04 tỷ 20,600 21,100 42,002 43,017 0 0 0 0
2025-11-10 2.1 33,000 0.07 tỷ 32,500 33,000 68,485 69,535 0 0 0 0
2025-11-07 2.17 2,300 0.01 tỷ 2,300 2,300 5,027 5,027 0 0 0 0
2025-11-06 2.31 1,900 0.00 tỷ 1,900 1,900 4,413 4,413 0 0 0 0
2025-11-05 2.09 100 0.00 tỷ 100 100 209 209 0 0 0 0