CVIB2513

Tổng Thống kê

Ngày Tổng cộng Tự Doanh khớp lệnh Tự Doanh thỏa thuận
Khối lượng Giá trị (tỷ) Khối lượng mua Khối lượng bán Giá trị mua (ngàn) Giá trị bán (ngàn) Khối lượng mua Khối lượng bán Giá trị mua (ngàn) Giá trị bán (ngàn)
-> 382,900 0.77 tỷ 234,400 272,100 469,104 564,747 0 0 0 0

Thống kê

Ngày Giá (ngàn) Tổng cộng Tự Doanh khớp lệnh Tự Doanh thỏa thuận
Khối lượng Giá trị (tỷ) Khối lượng mua Khối lượng bán Giá trị mua (ngàn) Giá trị bán (ngàn) Khối lượng mua Khối lượng bán Giá trị mua (ngàn) Giá trị bán (ngàn)
2025-12-17 1.77 2,700 0.00 tỷ 1,200 2,200 2,127 3,867 0 0 0 0
2025-12-16 1.78 14,000 0.02 tỷ 12,700 1,500 21,405 2,540 0 0 0 0
2025-12-15 1.68 62,500 0.11 tỷ 60,200 2,500 102,956 4,284 0 0 0 0
2025-12-11 1.96 4,800 0.01 tỷ 4,100 4,800 8,038 9,424 0 0 0 0
2025-12-10 1.97 95,400 0.19 tỷ 400 95,400 785 188,535 0 0 0 0
2025-12-08 2.02 4,000 0.01 tỷ 100 4,000 210 8,142 0 0 0 0
2025-12-05 2.11 600 0.00 tỷ 300 600 649 1,282 0 0 0 0
2025-12-04 2.15 1,500 0.00 tỷ 1,000 600 2,165 1,305 0 0 0 0
2025-12-03 2.13 200 0.00 tỷ 200 100 421 208 0 0 0 0
2025-12-02 2.03 5,200 0.01 tỷ 200 5,200 408 10,558 0 0 0 0
2025-12-01 2.07 100 0.00 tỷ 100 100 207 207 0 0 0 0
2025-11-28 2.12 1,100 0.00 tỷ 100 1,100 214 2,334 0 0 0 0
2025-11-27 2.18 1,100 0.00 tỷ 1,100 100 2,396 211 0 0 0 0
2025-11-25 2.04 1,000 0.00 tỷ 1,000 100 2,045 209 0 0 0 0
2025-11-24 2.11 1,100 0.00 tỷ 100 1,100 212 2,322 0 0 0 0
2025-11-21 2.15 1,000 0.00 tỷ 100 1,000 213 2,148 0 0 0 0
2025-11-20 2.16 24,300 0.05 tỷ 24,300 9,500 52,676 20,702 0 0 0 0
2025-11-19 2.18 3,100 0.01 tỷ 3,100 3,100 6,848 6,848 0 0 0 0
2025-11-18 2.19 300 0.00 tỷ 100 300 219 657 0 0 0 0
2025-11-17 2.15 700 0.00 tỷ 500 700 1,075 1,500 0 0 0 0
2025-11-14 2.16 4,300 0.01 tỷ 300 4,200 639 9,066 0 0 0 0
2025-11-13 2.19 600 0.00 tỷ 100 600 219 1,314 0 0 0 0
2025-11-12 2.08 5,600 0.01 tỷ 5,600 600 11,650 1,250 0 0 0 0
2025-11-11 2.05 20,600 0.04 tỷ 20,500 5,600 42,190 11,651 0 0 0 0
2025-11-10 2.13 52,800 0.11 tỷ 42,800 52,800 90,668 111,965 0 0 0 0
2025-11-07 2.17 40,000 0.09 tỷ 20,000 40,000 43,400 86,900 0 0 0 0
2025-11-06 2.2 32,800 0.07 tỷ 32,800 32,800 71,933 71,933 0 0 0 0
2025-11-05 2.24 1,500 0.00 tỷ 1,400 1,500 3,136 3,385 0 0 0 0