CFPT2529

Tổng Thống kê

Ngày Tổng cộng Tự Doanh khớp lệnh Tự Doanh thỏa thuận
Khối lượng Giá trị (tỷ) Khối lượng mua Khối lượng bán Giá trị mua (ngàn) Giá trị bán (ngàn) Khối lượng mua Khối lượng bán Giá trị mua (ngàn) Giá trị bán (ngàn)
-> 2,082,500 9.81 tỷ 2,023,800 2,055,800 9,533,263 9,681,557 0 0 0 0

Thống kê

Ngày Giá (ngàn) Tổng cộng Tự Doanh khớp lệnh Tự Doanh thỏa thuận
Khối lượng Giá trị (tỷ) Khối lượng mua Khối lượng bán Giá trị mua (ngàn) Giá trị bán (ngàn) Khối lượng mua Khối lượng bán Giá trị mua (ngàn) Giá trị bán (ngàn)
2025-12-17 4.13 56,300 0.23 tỷ 56,200 56,200 232,414 232,411 0 0 0 0
2025-12-16 4.13 54,500 0.22 tỷ 53,900 54,100 214,987 215,747 0 0 0 0
2025-12-15 4.04 52,400 0.21 tỷ 51,900 52,400 211,621 213,661 0 0 0 0
2025-12-11 4.33 58,700 0.25 tỷ 58,400 58,700 251,901 253,192 0 0 0 0
2025-12-10 4.34 5,600 0.02 tỷ 500 5,600 2,170 24,609 0 0 0 0
2025-12-08 4.36 17,000 0.08 tỷ 16,000 17,000 71,532 75,896 0 0 0 0
2025-12-05 4.45 21,300 0.10 tỷ 20,700 21,300 93,223 95,918 0 0 0 0
2025-12-04 4.58 5,800 0.03 tỷ 5,800 5,300 26,318 24,028 0 0 0 0
2025-12-03 4.5 15,000 0.07 tỷ 15,000 15,000 67,775 67,775 0 0 0 0
2025-12-02 4.5 12,700 0.06 tỷ 10,200 12,700 46,572 57,882 0 0 0 0
2025-12-01 4.6 176,000 0.81 tỷ 164,000 176,000 752,315 807,275 0 0 0 0
2025-11-28 4.57 52,800 0.25 tỷ 51,800 52,800 240,599 245,199 0 0 0 0
2025-11-27 4.7 71,300 0.34 tỷ 68,200 70,300 322,180 331,845 0 0 0 0
2025-11-25 4.77 50,600 0.24 tỷ 50,600 28,100 240,433 134,450 0 0 0 0
2025-11-24 4.84 43,300 0.21 tỷ 38,000 43,300 182,889 208,323 0 0 0 0
2025-11-21 4.86 54,100 0.25 tỷ 54,000 53,100 251,974 247,633 0 0 0 0
2025-11-20 4.71 54,200 0.26 tỷ 54,200 54,200 256,755 256,755 0 0 0 0
2025-11-19 4.71 23,000 0.11 tỷ 22,000 23,000 104,057 108,757 0 0 0 0
2025-11-18 4.84 91,000 0.44 tỷ 91,000 91,000 439,162 439,162 0 0 0 0
2025-11-17 4.88 101,500 0.50 tỷ 101,500 101,000 498,287 495,842 0 0 0 0
2025-11-14 4.84 126,000 0.61 tỷ 124,900 125,900 601,129 605,909 0 0 0 0
2025-11-13 4.85 105,700 0.51 tỷ 105,700 105,700 510,251 510,251 0 0 0 0
2025-11-12 4.85 121,500 0.57 tỷ 99,000 120,800 457,316 562,161 0 0 0 0
2025-11-11 4.58 135,300 0.62 tỷ 134,700 135,300 621,822 624,589 0 0 0 0
2025-11-10 4.71 176,400 0.85 tỷ 175,200 176,300 847,551 852,769 0 0 0 0
2025-11-07 4.86 199,900 0.99 tỷ 199,800 199,900 993,990 994,470 0 0 0 0
2025-11-06 5.02 200,600 0.99 tỷ 200,500 200,600 993,530 994,032 0 0 0 0
2025-11-05 0 0.00 tỷ 100 200 510 1,016 0 0 0 0