CVIB2512

Tổng Thống kê

Ngày Tổng cộng Tự Doanh khớp lệnh Tự Doanh thỏa thuận
Khối lượng Giá trị (tỷ) Khối lượng mua Khối lượng bán Giá trị mua (ngàn) Giá trị bán (ngàn) Khối lượng mua Khối lượng bán Giá trị mua (ngàn) Giá trị bán (ngàn)
-> 2,704,000 3.89 tỷ 2,222,900 2,430,800 3,215,169 3,488,182 0 0 0 0

Thống kê

Ngày Giá (ngàn) Tổng cộng Tự Doanh khớp lệnh Tự Doanh thỏa thuận
Khối lượng Giá trị (tỷ) Khối lượng mua Khối lượng bán Giá trị mua (ngàn) Giá trị bán (ngàn) Khối lượng mua Khối lượng bán Giá trị mua (ngàn) Giá trị bán (ngàn)
2025-12-17 1.08 12,200 0.01 tỷ 7,000 12,200 7,570 13,186 0 0 0 0
2025-12-16 1.03 89,500 0.09 tỷ 80,000 89,100 80,358 89,545 0 0 0 0
2025-12-15 1.02 16,200 0.02 tỷ 100 16,200 106 16,636 0 0 0 0
2025-12-11 1.26 132,200 0.17 tỷ 129,300 132,200 165,927 169,608 0 0 0 0
2025-12-10 1.28 104,200 0.13 tỷ 103,000 104,200 132,990 134,546 0 0 0 0
2025-12-08 1.33 131,500 0.18 tỷ 116,500 131,500 161,140 181,292 0 0 0 0
2025-12-05 1.42 40,800 0.06 tỷ 40,600 5,800 59,056 8,596 0 0 0 0
2025-12-04 1.48 171,100 0.25 tỷ 169,700 36,400 250,352 53,533 0 0 0 0
2025-12-03 1.45 2,500 0.00 tỷ 2,100 1,600 2,983 2,238 0 0 0 0
2025-12-02 1.37 80,700 0.11 tỷ 28,200 80,600 37,874 107,721 0 0 0 0
2025-12-01 1.36 82,700 0.11 tỷ 38,900 82,300 54,067 114,136 0 0 0 0
2025-11-28 1.43 19,300 0.03 tỷ 17,100 19,300 24,943 28,111 0 0 0 0
2025-11-27 1.44 36,100 0.05 tỷ 30,500 36,100 44,365 52,814 0 0 0 0
2025-11-25 1.39 1,800 0.00 tỷ 1,800 1,600 2,536 2,258 0 0 0 0
2025-11-24 1.42 55,500 0.08 tỷ 55,500 55,500 79,720 79,720 0 0 0 0
2025-11-21 1.46 131,400 0.19 tỷ 121,400 127,000 177,432 185,680 0 0 0 0
2025-11-20 1.49 139,400 0.21 tỷ 137,700 63,000 206,753 95,115 0 0 0 0
2025-11-19 1.49 122,400 0.19 tỷ 111,900 104,700 176,032 164,862 0 0 0 0
2025-11-18 1.52 102,000 0.15 tỷ 97,400 101,800 146,822 153,448 0 0 0 0
2025-11-17 1.49 252,300 0.37 tỷ 165,300 251,800 242,496 369,546 0 0 0 0
2025-11-14 1.49 133,700 0.20 tỷ 118,500 132,200 175,951 196,373 0 0 0 0
2025-11-13 1.5 116,400 0.18 tỷ 104,600 110,400 159,650 168,329 0 0 0 0
2025-11-12 1.47 272,300 0.39 tỷ 89,800 272,300 130,495 394,375 0 0 0 0
2025-11-11 1.44 130,000 0.19 tỷ 128,000 130,000 182,540 185,420 0 0 0 0
2025-11-10 1.49 71,600 0.11 tỷ 71,600 71,600 107,745 107,745 0 0 0 0
2025-11-07 1.53 164,500 0.26 tỷ 162,500 164,000 255,375 257,720 0 0 0 0
2025-11-06 1.59 91,700 0.15 tỷ 90,700 91,700 144,579 146,169 0 0 0 0
2025-11-05 0 0.00 tỷ 3,200 5,700 5,312 9,460 0 0 0 0