CVIC2516

Tổng Thống kê

Ngày Tổng cộng Tự Doanh khớp lệnh Tự Doanh thỏa thuận
Khối lượng Giá trị (tỷ) Khối lượng mua Khối lượng bán Giá trị mua (ngàn) Giá trị bán (ngàn) Khối lượng mua Khối lượng bán Giá trị mua (ngàn) Giá trị bán (ngàn)
-> 1,999,600 17.35 tỷ 1,096,400 675,100 8,606,565 6,701,127 0 0 0 0

Thống kê

Ngày Giá (ngàn) Tổng cộng Tự Doanh khớp lệnh Tự Doanh thỏa thuận
Khối lượng Giá trị (tỷ) Khối lượng mua Khối lượng bán Giá trị mua (ngàn) Giá trị bán (ngàn) Khối lượng mua Khối lượng bán Giá trị mua (ngàn) Giá trị bán (ngàn)
2025-12-17 13.57 34,900 0.48 tỷ 2,600 23,500 34,658 324,189 0 0 0 0
2025-12-16 13.9 10,100 0.14 tỷ 5,300 3,500 73,677 49,039 0 0 0 0
2025-12-15 13.08 18,600 0.24 tỷ 6,500 3,200 84,085 43,309 0 0 0 0
2025-12-11 14.06 45,800 0.61 tỷ 19,900 19,900 263,791 270,035 0 0 0 0
2025-12-10 14.19 158,400 2.28 tỷ 190,900 15,800 2,712,735 244,950 0 0 0 0
2025-12-08 15.77 39,900 0.61 tỷ 2,700 11,000 38,531 168,858 0 0 0 0
2025-12-05 13.3 54,900 0.73 tỷ 2,900 35,600 36,638 472,477 0 0 0 0
2025-12-04 11.79 55,200 0.63 tỷ 0 9,900 0 113,426 0 0 0 0
2025-12-03 12.04 33,300 0.41 tỷ 14,900 5,400 181,719 65,632 0 0 0 0
2025-12-02 12.5 27,700 0.33 tỷ 0 21,800 0 256,305 0 0 0 0
2025-12-01 12.33 161,900 1.92 tỷ 0 155,600 0 1,845,232 0 0 0 0
2025-11-28 11 122,600 1.27 tỷ 96,700 8,400 991,103 88,708 0 0 0 0
2025-11-27 10.2 33,000 0.33 tỷ 2,700 27,000 26,734 269,053 0 0 0 0
2025-11-25 9.38 22,700 0.22 tỷ 1,200 0 11,400 0 0 0 0 0
2025-11-24 9.3 33,200 0.30 tỷ 1,600 25,400 14,449 232,610 0 0 0 0
2025-11-21 8.44 33,600 0.28 tỷ 18,900 12,500 155,718 101,531 0 0 0 0
2025-11-20 8.28 151,900 1.23 tỷ 4,800 143,500 39,081 1,164,408 0 0 0 0
2025-11-19 7.72 59,600 0.46 tỷ 2,300 56,900 18,016 439,584 0 0 0 0
2025-11-18 7.46 16,400 0.12 tỷ 600 11,100 4,358 81,194 0 0 0 0
2025-11-17 7.21 16,900 0.12 tỷ 2,700 13,300 19,398 96,085 0 0 0 0
2025-11-14 6.74 31,900 0.21 tỷ 28,500 0 191,558 0 0 0 0 0
2025-11-13 6.67 25,600 0.17 tỷ 1,600 20,600 10,782 140,481 0 0 0 0
2025-11-12 6.72 10,800 0.07 tỷ 3,600 4,400 22,622 28,014 0 0 0 0
2025-11-11 5.94 436,600 2.58 tỷ 423,300 6,000 2,506,731 34,617 0 0 0 0
2025-11-10 5.68 104,500 0.60 tỷ 83,700 7,500 485,613 40,449 0 0 0 0
2025-11-07 5.7 11,900 0.06 tỷ 1,300 6,200 7,432 23,311 0 0 0 0
2025-11-06 3.91 247,700 0.95 tỷ 177,200 27,100 675,736 107,630 0 0 0 0