CVNM2522

Tổng Thống kê

Ngày Tổng cộng Tự Doanh khớp lệnh Tự Doanh thỏa thuận
Khối lượng Giá trị (tỷ) Khối lượng mua Khối lượng bán Giá trị mua (ngàn) Giá trị bán (ngàn) Khối lượng mua Khối lượng bán Giá trị mua (ngàn) Giá trị bán (ngàn)
-> 5,952,100 7.77 tỷ 4,085,200 4,459,600 5,331,659 5,688,312 0 0 0 0

Thống kê

Ngày Giá (ngàn) Tổng cộng Tự Doanh khớp lệnh Tự Doanh thỏa thuận
Khối lượng Giá trị (tỷ) Khối lượng mua Khối lượng bán Giá trị mua (ngàn) Giá trị bán (ngàn) Khối lượng mua Khối lượng bán Giá trị mua (ngàn) Giá trị bán (ngàn)
2025-12-17 1.24 117,700 0.15 tỷ 85,000 117,700 106,750 147,702 0 0 0 0
2025-12-16 1.3 119,800 0.14 tỷ 104,500 119,300 122,983 140,697 0 0 0 0
2025-12-15 1.2 152,400 0.17 tỷ 136,800 85,500 154,639 97,275 0 0 0 0
2025-12-11 1.19 166,300 0.21 tỷ 110,300 164,900 142,141 210,532 0 0 0 0
2025-12-10 1.34 116,900 0.15 tỷ 109,000 116,900 139,280 149,399 0 0 0 0
2025-12-08 1.39 198,700 0.27 tỷ 103,000 197,200 141,497 267,990 0 0 0 0
2025-12-05 1.32 178,900 0.25 tỷ 177,300 74,200 244,595 105,499 0 0 0 0
2025-12-04 1.39 623,800 0.89 tỷ 581,700 142,800 831,448 210,282 0 0 0 0
2025-12-03 1.45 158,200 0.23 tỷ 52,300 150,400 75,447 217,729 0 0 0 0
2025-12-02 1.46 71,600 0.10 tỷ 30,800 2,800 44,704 4,267 0 0 0 0
2025-12-01 1.47 644,500 0.93 tỷ 571,100 118,900 817,826 174,251 0 0 0 0
2025-11-28 1.45 213,500 0.30 tỷ 163,000 103,300 230,070 144,028 0 0 0 0
2025-11-27 1.29 55,300 0.07 tỷ 53,700 100 70,902 131 0 0 0 0
2025-11-25 1.3 132,400 0.18 tỷ 121,900 131,300 164,968 177,788 0 0 0 0
2025-11-24 1.38 870,800 1.10 tỷ 22,100 851,500 26,762 1,078,428 0 0 0 0
2025-11-21 1.18 230,700 0.27 tỷ 204,400 210,700 241,553 248,698 0 0 0 0
2025-11-20 1.24 111,800 0.14 tỷ 101,800 111,800 126,376 138,876 0 0 0 0
2025-11-19 1.26 175,100 0.22 tỷ 153,100 138,400 188,790 171,926 0 0 0 0
2025-11-18 1.23 245,700 0.31 tỷ 141,700 244,800 178,477 306,168 0 0 0 0
2025-11-17 1.31 209,100 0.28 tỷ 146,900 204,100 198,021 273,575 0 0 0 0
2025-11-14 1.38 273,800 0.38 tỷ 128,200 273,700 175,323 376,021 0 0 0 0
2025-11-13 1.3 125,400 0.16 tỷ 71,500 125,200 90,298 159,907 0 0 0 0
2025-11-12 1.18 229,100 0.27 tỷ 176,100 228,900 204,648 266,155 0 0 0 0
2025-11-11 1.11 62,100 0.06 tỷ 59,000 62,100 60,280 63,476 0 0 0 0
2025-11-10 1.08 139,900 0.16 tỷ 139,900 139,900 156,542 156,542 0 0 0 0
2025-11-07 1.16 223,500 0.26 tỷ 223,400 223,400 261,574 261,575 0 0 0 0
2025-11-06 1.17 105,100 0.12 tỷ 105,000 105,100 122,612 122,729 0 0 0 0
2025-11-05 0 0.00 tỷ 11,700 14,700 13,153 16,666 0 0 0 0