CACB2515

Tổng Thống kê

Ngày Tổng cộng Tự Doanh khớp lệnh Tự Doanh thỏa thuận
Khối lượng Giá trị (tỷ) Khối lượng mua Khối lượng bán Giá trị mua (ngàn) Giá trị bán (ngàn) Khối lượng mua Khối lượng bán Giá trị mua (ngàn) Giá trị bán (ngàn)
-> 1,932,200 6.62 tỷ 2,092,000 2,100,800 7,182,305 7,211,132 0 0 0 0

Thống kê

Ngày Giá (ngàn) Tổng cộng Tự Doanh khớp lệnh Tự Doanh thỏa thuận
Khối lượng Giá trị (tỷ) Khối lượng mua Khối lượng bán Giá trị mua (ngàn) Giá trị bán (ngàn) Khối lượng mua Khối lượng bán Giá trị mua (ngàn) Giá trị bán (ngàn)
2025-12-17 3.05 51,500 0.16 tỷ 51,500 51,500 156,309 156,309 0 0 0 0
2025-12-16 3.05 61,200 0.18 tỷ 60,800 61,000 179,792 180,382 0 0 0 0
2025-12-15 2.92 56,400 0.16 tỷ 56,000 56,400 163,620 164,792 0 0 0 0
2025-12-11 3.08 68,800 0.21 tỷ 68,800 68,800 213,652 213,652 0 0 0 0
2025-12-10 3.12 12,500 0.04 tỷ 12,400 12,500 38,696 39,008 0 0 0 0
2025-12-08 3.17 8,300 0.03 tỷ 7,800 8,300 24,503 26,073 0 0 0 0
2025-12-05 3.23 8,400 0.03 tỷ 8,200 8,400 26,647 27,289 0 0 0 0
2025-12-04 3.35 10,600 0.03 tỷ 10,600 10,200 34,986 33,652 0 0 0 0
2025-12-03 3.26 18,100 0.06 tỷ 17,700 17,600 55,848 55,572 0 0 0 0
2025-12-02 3.09 21,500 0.07 tỷ 21,000 21,500 65,901 67,451 0 0 0 0
2025-12-01 3.14 22,800 0.07 tỷ 22,800 22,800 72,686 72,686 0 0 0 0
2025-11-28 3.22 41,700 0.14 tỷ 41,700 41,700 135,078 135,078 0 0 0 0
2025-11-27 3.23 28,600 0.09 tỷ 28,600 28,600 92,622 92,622 0 0 0 0
2025-11-25 3.18 30,800 0.10 tỷ 24,900 30,800 81,982 101,120 0 0 0 0
2025-11-24 3.33 20,300 0.07 tỷ 20,300 20,300 67,870 67,870 0 0 0 0
2025-11-21 3.36 27,500 0.09 tỷ 27,500 25,900 92,848 87,504 0 0 0 0
2025-11-20 3.4 43,600 0.15 tỷ 43,100 43,600 147,906 149,606 0 0 0 0
2025-11-19 3.44 57,600 0.20 tỷ 57,600 57,600 199,256 199,256 0 0 0 0
2025-11-18 3.49 61,400 0.22 tỷ 60,000 61,400 212,995 217,895 0 0 0 0
2025-11-17 3.49 92,800 0.32 tỷ 92,800 92,800 323,330 323,330 0 0 0 0
2025-11-14 3.48 83,000 0.29 tỷ 82,800 83,000 289,107 289,805 0 0 0 0
2025-11-13 3.5 336,500 1.18 tỷ 336,500 336,500 1,181,465 1,181,465 0 0 0 0
2025-11-12 3.54 81,100 0.28 tỷ 80,600 81,100 282,279 284,014 0 0 0 0
2025-11-11 3.49 134,000 0.46 tỷ 134,000 134,000 464,205 464,205 0 0 0 0
2025-11-10 3.5 145,900 0.51 tỷ 145,700 145,900 505,929 506,625 0 0 0 0
2025-11-07 3.54 204,800 0.73 tỷ 204,500 204,800 730,728 731,806 0 0 0 0
2025-11-06 3.65 202,500 0.74 tỷ 202,500 202,500 742,343 742,343 0 0 0 0
2025-11-05 0 0.00 tỷ 171,300 171,300 599,722 599,722 0 0 0 0