CFPT2528

Tổng Thống kê

Ngày Tổng cộng Tự Doanh khớp lệnh Tự Doanh thỏa thuận
Khối lượng Giá trị (tỷ) Khối lượng mua Khối lượng bán Giá trị mua (ngàn) Giá trị bán (ngàn) Khối lượng mua Khối lượng bán Giá trị mua (ngàn) Giá trị bán (ngàn)
-> 5,760,600 17.70 tỷ 5,003,700 5,480,000 15,470,584 16,853,677 0 0 0 0

Thống kê

Ngày Giá (ngàn) Tổng cộng Tự Doanh khớp lệnh Tự Doanh thỏa thuận
Khối lượng Giá trị (tỷ) Khối lượng mua Khối lượng bán Giá trị mua (ngàn) Giá trị bán (ngàn) Khối lượng mua Khối lượng bán Giá trị mua (ngàn) Giá trị bán (ngàn)
2025-12-17 0 0.00 tỷ 193,100 204,000 523,836 553,679 0 0 0 0
2025-12-16 2.63 333,100 0.85 tỷ 223,500 331,100 570,822 841,872 0 0 0 0
2025-12-15 2.55 207,600 0.54 tỷ 177,700 183,600 465,095 480,113 0 0 0 0
2025-12-11 2.85 236,700 0.66 tỷ 147,400 219,900 412,374 613,689 0 0 0 0
2025-12-10 2.8 442,600 1.27 tỷ 433,900 72,400 1,248,078 208,851 0 0 0 0
2025-12-08 2.83 271,200 0.79 tỷ 198,500 266,500 580,315 777,554 0 0 0 0
2025-12-05 2.89 237,300 0.70 tỷ 198,300 235,900 589,178 698,663 0 0 0 0
2025-12-04 3.01 175,300 0.53 tỷ 129,200 158,500 390,034 477,590 0 0 0 0
2025-12-03 2.94 488,300 1.44 tỷ 127,500 486,700 373,903 1,435,709 0 0 0 0
2025-12-02 2.93 200,900 0.59 tỷ 176,100 195,900 522,072 580,218 0 0 0 0
2025-12-01 3.01 203,400 0.60 tỷ 197,700 192,400 587,153 571,407 0 0 0 0
2025-11-28 2.97 212,500 0.65 tỷ 192,700 207,500 591,299 636,170 0 0 0 0
2025-11-27 3.1 296,200 0.92 tỷ 278,500 289,000 868,780 900,964 0 0 0 0
2025-11-25 3.11 116,600 0.37 tỷ 84,500 114,600 267,548 361,819 0 0 0 0
2025-11-24 3.19 81,300 0.26 tỷ 63,800 80,100 205,226 257,321 0 0 0 0
2025-11-21 3.27 126,600 0.39 tỷ 119,800 118,400 364,635 359,244 0 0 0 0
2025-11-20 3.11 118,600 0.37 tỷ 116,100 118,600 362,273 369,978 0 0 0 0
2025-11-19 3.08 124,400 0.39 tỷ 99,500 124,400 310,161 387,282 0 0 0 0
2025-11-18 3.23 170,000 0.55 tỷ 163,600 170,000 531,318 551,662 0 0 0 0
2025-11-17 3.32 187,000 0.62 tỷ 187,000 177,500 623,508 591,800 0 0 0 0
2025-11-14 3.23 228,800 0.72 tỷ 216,600 227,800 683,677 718,633 0 0 0 0
2025-11-13 3.21 252,300 0.81 tỷ 249,500 252,300 803,081 811,999 0 0 0 0
2025-11-12 3.34 240,700 0.72 tỷ 218,200 240,700 649,366 716,420 0 0 0 0
2025-11-11 3.25 201,600 0.68 tỷ 201,400 201,600 677,462 678,139 0 0 0 0
2025-11-10 3.49 195,000 0.71 tỷ 194,000 195,000 705,142 708,654 0 0 0 0
2025-11-07 3.74 205,000 0.77 tỷ 205,000 204,800 773,591 772,837 0 0 0 0
2025-11-06 3.83 207,600 0.78 tỷ 207,600 207,600 779,317 779,317 0 0 0 0
2025-11-05 0 0.00 tỷ 3,000 3,200 11,340 12,093 0 0 0 0