CSHB2512
Tổng Thống kê
| Ngày | Tổng cộng | Tự Doanh khớp lệnh | Tự Doanh thỏa thuận | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Khối lượng | Giá trị (tỷ) | Khối lượng mua | Khối lượng bán | Giá trị mua (ngàn) | Giá trị bán (ngàn) | Khối lượng mua | Khối lượng bán | Giá trị mua (ngàn) | Giá trị bán (ngàn) | |
| -> | 3,899,400 | 3.35 tỷ | 4,000 | 4,003,000 | 3,157 | 3,487,841 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thống kê
| Ngày | Giá (ngàn) | Tổng cộng | Tự Doanh khớp lệnh | Tự Doanh thỏa thuận | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Khối lượng | Giá trị (tỷ) | Khối lượng mua | Khối lượng bán | Giá trị mua (ngàn) | Giá trị bán (ngàn) | Khối lượng mua | Khối lượng bán | Giá trị mua (ngàn) | Giá trị bán (ngàn) | ||
| 2025-12-15 | 0.19 | 300 | 0.00 tỷ | 0 | 200 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 2025-12-11 | 0.35 | 78,000 | 0.00 tỷ | 200 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 2025-11-19 | 0.71 | 500 | 0.00 tỷ | 0 | 100 | 0 | 49 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 2025-11-17 | 0.74 | 21,000 | 0.01 tỷ | 100 | 0 | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 2025-11-14 | 0.74 | 13,300 | 0.01 tỷ | 0 | 200 | 0 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 2025-11-12 | 0.6 | 25,700 | 0.02 tỷ | 200 | 0 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 2025-10-06 | 1 | 198,900 | 0.19 tỷ | 0 | 100 | 0 | 90 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 2025-10-03 | 0.86 | 149,300 | 0.13 tỷ | 0 | 2,000 | 0 | 1,700 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 2025-10-02 | 0.95 | 1,847,100 | 1.58 tỷ | 100 | 1,838,100 | 86 | 1,572,368 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 2025-10-01 | 0.93 | 1,565,300 | 1.42 tỷ | 2,000 | 1,563,300 | 1,840 | 1,415,826 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 2025-09-30 | 0 | 0.00 tỷ | 1,400 | 587,900 | 1,186 | 487,601 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2025-09-29 | 0 | 0.00 tỷ | 0 | 5,600 | 0 | 4,942 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2025-09-26 | 0 | 0.00 tỷ | 0 | 5,500 | 0 | 5,218 | 0 | 0 | 0 | 0 | |